 |
 |
|
|
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
SỐ LƯỢT TRUY CẬP |
|
    
|
|
|
|
 |
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY
TYCO
ĐẦU PHUN SPRINKLER |
 |
 |
TY315- TY325 |
Series TY-B--Đầu phun tiêu chuẩn |
Datasheet |
|
MODEL :
- TY315 - Upright 5.6K, 1/2"NPT
- TY325 - Pendent 5.6K, 1/2"NPT
|
|
 |
Series TY-B |
Đầu phun vách tường |
Datasheet |
|
MODEL :
- TY3351 - Horizontal 5.6K, 1/2'NPT
- TY3451 - Vertical 5.6K, 1/2'NPT
|
|
 |
|
 |
Series ELO-231B |
Đầu phun dùng cho kho, nhà xưởng K=11.2 |
Datasheet |
|
MODEL :
- TY5151 - Upright 11.2K, 3/4"NPT
- TY5251 - Pendent 11.2K, 3/4"NPT
- TY5851 - Upright 11.2K, 1/2"NPT
|
|
 |
ESFR-1 |
Đầu phun dùng cho kho, nhà xưởng K=14 |
Datasheet |
|
MODEL :
- TY6226 - Pendent K=14.0, 3/4'NPT
|
|
 |
K17-231 |
Đầu phun dùng cho kho, nhà xưởng K=16.8 |
Datasheet |
|
MODEL :
- TY7151 -Upright, 16.8K 3/4'NPT
- TY7251 -Pendent, 16.8K 3/4'NPT
|
|
 |
ESFR-25 |
Đầu phun dùng cho kho, nhà xưởng K=25.2 |
Datasheet |
|
MODEL :
- TY9226 - Pendent K=25.2, 1'NPT
|
|
 |
D-3 |
Đầu phun hở |
Datasheet |
|
Góc phun : 65-80-95-110-125-140-160-180°
Hệ số K : 1.2 - 1.8 - 2.3 - 3.0 - 4.1 - 5.6 - 7.2 |
|
 |
|
 |
|
 |
|
|
|
|
|